请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài sản thế chấp
释义
tài sản thế chấp
押款 <旧时用货物、房地产或有价证券等做抵押向银行或钱庄借款。>
随便看
bẩm
bẩm báo
bẩm chất
bẩm cáo
bẩm lạy
bẩm mệnh
bẩm sinh
bẩm thụ
bẩm trình
bẩm tính
bẩm tấu
bẩn
bẩn bụng
bẩn thỉu
bẩn tưởi
bẩy
bẩy gan
bẩy tiết
bẫm
bẫn
bẫy
bẫy chim
bẫy chuột
bẫy cò ke
bẫy cần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:01:03