请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài sắc
释义
tài sắc
才色; 才貌 <才华与容貌。>
随便看
hưng khởi
hưng loạn
hưng nghiệp
Hưng Nguyên
hưng phấn
hưng phấn tinh thần
hưng quốc
hưng suy
hưng sư
hưng thịnh
hưng vong
hưng vượng
Hưng Yên
hư nhược
hư nát
hư phí
hư số
hư thai
hư thoát
hư thân
hư thực
hư tuyến
hư tâm
hư từ
hư tự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:06:25