请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài sản cố định
释义
tài sản cố định
不动产 <不能移动的财产, 指土地、房屋及附着于土地、房屋上不可分离的部分(如树木、水暖设备等)。>
固定资产 <单位价值在规定限额以上, 使用期限在一年以上, 能作为劳动资料或其他用途的财产, 例如厂矿、企业、机关、学校中的房屋、机器、运输设备、家具、图书等(跟'流动资产'相对)。>
随便看
làm ăn
làm ăn cá thể
làm ăn riêng
làm ăn riêng lẻ
làm ăn vặt vãnh
làm đi làm lại
làm điều ngang ngược
làm điều phi pháp
làm điều thừa
làm điều ác
làm điệu
làm đâu chắc đấy
làm đèn lồng
làm đòng
làm đơn giản
làm đơn độc
làm đường
làm được
làm được lợi
làm được ngay
làm được việc
làm đất màu mỡ
làm đầu tàu
làm đầy tháng
làm đầy tớ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:21:07