请输入您要查询的越南语单词:
单词
phun
释义
phun
爆发 <火山内部的岩浆冲破地壳, 向外迸出。>
趵 <跳跃。>
suối nước phun. (Báo Đột tuyền: tên một con suối ở Tế Nam Trung quốc)
趵突泉。
啐 <用力从嘴里吐出来。>
唧 <喷射(液体)。>
phun nước đầy người cô ấy.
唧她一身水。 喷洒 <喷射散落。>
喷射 <利用压力把液体, 气体或成颗粒的固体喷出去。>
方
蹿 <喷射。>
随便看
cuốc đường
cuốc đất
cuốc đất mùa hè
cuối
cuối bài
cuối bảng
cuối chiều gió
cuối cùng
cuối cùng cũng
cuối gió
cuối mùa
cuối năm
cuối thu
cuối tháng
cuối thời
cuối tuần
cuối xuân
cuối đông
cuối đời
cuốn
cuốn buồm
cuốn chiếu
cuốn chăn màn
cuốn chả giò
cuống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:02:52