请输入您要查询的越南语单词:
单词
phun
释义
phun
爆发 <火山内部的岩浆冲破地壳, 向外迸出。>
趵 <跳跃。>
suối nước phun. (Báo Đột tuyền: tên một con suối ở Tế Nam Trung quốc)
趵突泉。
啐 <用力从嘴里吐出来。>
唧 <喷射(液体)。>
phun nước đầy người cô ấy.
唧她一身水。 喷洒 <喷射散落。>
喷射 <利用压力把液体, 气体或成颗粒的固体喷出去。>
方
蹿 <喷射。>
随便看
thật là
thật là khó
thật là kì diệu
thật lòng
thật lòng khâm phục
thật lòng thật dạ
thật ra
thật sự
thật thà
thật thà chất phác
thật thà cẩn thận
thật thà phúc hậu
thật tuyệt
thật tâm
thật tình
thắc mắc
thắc thỏm
thắm
thắm thiết
thắng
thắng bại
thắng chân
thắng cảnh
thắng dễ dàng
thắng dễ như bỡn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:48:57