请输入您要查询的越南语单词:
单词
phun
释义
phun
爆发 <火山内部的岩浆冲破地壳, 向外迸出。>
趵 <跳跃。>
suối nước phun. (Báo Đột tuyền: tên một con suối ở Tế Nam Trung quốc)
趵突泉。
啐 <用力从嘴里吐出来。>
唧 <喷射(液体)。>
phun nước đầy người cô ấy.
唧她一身水。 喷洒 <喷射散落。>
喷射 <利用压力把液体, 气体或成颗粒的固体喷出去。>
方
蹿 <喷射。>
随便看
trái táo chua
trái táo đen
trái tính
trái tươi
trái tức
trái vú sữa
xóm
xóm bình dân
xóm cô đầu
xóm giềng
xóm lao động
xóm làng
xóm nghèo
xóm nhà lá
xóng
xó nhà
xóp
xóp khô
xóp xọp
xót
xót dạ
xót ruột
xót xa
xót xa trong lòng
xót xáy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:48:18