请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân đăm đá chân chiêu
释义
chân đăm đá chân chiêu
xem
chân nam đá chân chiêu
随便看
không giống ai
không giống nhau
không giới hạn
không giữ lễ pháp
không giữ lời
không giữ lời hứa
không giữ quy tắc
không giữ được
không gãy gọn
không gì
không gì bì được
không gì kiêng kỵ
không gì lay chuyển nỗi
không gì ngăn nổi
không gì ngăn được
không gì phá vỡ nổi
không gì sánh kịp
không gì sánh nổi
không gì sánh được
không gì đáng trách
không gò bó
không gấp
không gần
không gắt
không gặp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:15:04