请输入您要查询的越南语单词:
单词
châu báu
释义
châu báu
拱壁 <大壁, 泛指珍宝。>
珍宝 <珠玉宝石的总称, 泛指有价值的东西。>
như bắt được châu báu.
如获珍宝。
đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất.
勘探队正在寻找地下珍宝。 珠宝 <珍珠宝石一类的饰物。>
cửa hàng châu báu; hiệu bán châu báu; cửa hàng đá quý.
珠宝店。
toàn thân đầy châu báu.
满身珠宝。
随便看
bào
bào bọt
bào ca
bào chế
bào chế sư
bào chế thuốc
bào chế đúng cách
bào chữa
bào cách
bào hao
bào huynh
bào mòn
bào ngư
bào nạo
bào phẳng
bào rãnh
bào sạch
bào thai
bào tròn
bào tử
bào tử nang
bào tử nấm
bào đệ
bào ảnh
bào ảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:40:18