请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng cảm
释义
đồng cảm
共鸣 <由别人的某种情绪引起的相同的情绪。>
tư tưởng yêu nước của nhà thơ đã truyền cho người đọc và gây nên sự đồng cảm giữa họ.
诗人的爱国主义思想感染了读者, 引起了他们的共鸣。 同感 <相同的感想或感受。>
同情 <对于别人的遭遇在感情上发生共鸣。>
随便看
hết sức lực
hết sức mới lạ
hết sức ngạc nhiên
hết sức nhạy cảm
hết sức nhỏ
hết sức phòng ngừa
hết sức quan trọng
hết sức rõ ràng
hết sức sợ hãi
hết sức trung thành
hết sức vui mừng
hết sức yên tĩnh
hết tang
hết thuốc chữa
hết tháng
hết thảy
hết thảy mọi nghề
hết thời
hết tiếng
hết tiền
hết tiền hết của
hết tiệt
hết trách nhiệm
hết tầm mắt
hết tốc lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:41:53