请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng cảm
释义
đồng cảm
共鸣 <由别人的某种情绪引起的相同的情绪。>
tư tưởng yêu nước của nhà thơ đã truyền cho người đọc và gây nên sự đồng cảm giữa họ.
诗人的爱国主义思想感染了读者, 引起了他们的共鸣。 同感 <相同的感想或感受。>
同情 <对于别人的遭遇在感情上发生共鸣。>
随便看
đục lỗ
đục mộng
đục ngòm
đục ngầu
đục nhọn
đục nước béo cò
đục ruỗng
đục trong vá ngoài
đục tròn
đụn
đụn băng
đụn cát
đụn cỏ
đụng
đụng chạm
đụng nhau
đụng phải
đụng xe
đụng đũa
đụng đầu
đụng đến
đụng độ
đụn lúa
đụn mây
đụn rạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 4:51:46