请输入您要查询的越南语单词:
单词
chê bai
释义
chê bai
贬低 <故意降低对人或事务的评价。>
贬抑 <贬低并压抑。>
摈斥 ; 贬斥 <排斥(多用于人)。>
毁谤 <诽谤。>
见怪 <责备; 怪(多指对自己)。>
吡 <诋毁; 斥责。>
臧否 <褒贬; 评论。>
随便看
bạn nối khố
bạn qua thư
bạn qua thư từ
bạn quý
bạn rượu
bạn sinh tử
bạn sơ giao
bạn thiết
bạn thuở ấu thơ
bạn thâm giao
bạn thân
bạn thân đã khuất
bạn trang lứa
bạn tri kỷ
bạn tri âm
bạn trăm năm
bạn tác
bạn tâm giao
bạn tâm phúc
bạn tâm tình
bạn tâm đầu ý hợp
bạn tình
bạn tương tri
bạn tốt
bạn ve chai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:40:00