请输入您要查询的越南语单词:
单词
khiên cưỡng
释义
khiên cưỡng
穿凿 <非常牵强地解释, 把没有这种意思的说成有这种意思。>
gán ép khiên cưỡng.
穿凿附会。
牵强 <勉强把两件没有关系或关系很远的事物拉在一起。>
lí do này có phần khiên cưỡng.
这条理由有些牵强。
随便看
đại quan
đại quy mô
đại quyết
đại quyền
đại quân
đại soái
đại suý
đại suất
đại sư
đại sư phụ
đại sảnh
đại số
đại số cao cấp
đại số hình giải
đại số học
đại số sơ cấp
đại sứ
trang trải
trang trọng
trang viên
trang viện
trang điểm diêm dúa
trang điểm dung nhan
trang điểm lộng lẫy
trang đặc biệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:40