请输入您要查询的越南语单词:
单词
rừng cây
释义
rừng cây
林丛; 林 <树林子; 树木丛生的地方。>
树林 <成片生长的许多树木, 比森林小。也叫树林子。>
随便看
hủ sinh
hủ tiếu
hủ tiếu khô
hủ tro cốt
hủ tục
hứ
hứa
hứa hão
hứa hôn
hứa hươu hứa vượn
hứa hẹn
Hứa Loan
hứa lời
hứa mà không làm
hứa nguyện
hứa suông
Hứa Thự Quan
hứng
hứng chí
hứng cảm
hứng gió
hứng khởi
hứng lòng
hứng lấy
hứng mát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:54:06