请输入您要查询的越南语单词:
单词
mãn nguyện
释义
mãn nguyện
称愿 <满足愿望(多指对所恨的人遭遇不幸而感觉快意)。>
惬怀 <心中满足。>
惬意; 惬心 <满意; 称心; 舒服。>
如愿 <符合愿望。>
hoàn toàn mãn nguyện.
如愿以偿(愿望实现)。
随便看
tủi thầm
tủi thẹn
tủ khoá
tủ két
tủ kính
tủ ly
tủ ly chén
tủ lạnh
tủm
tủm tỉm
tủn mủn
tủ quầy
tủ sách
tủ sắt
tủ thuốc
tủ áo
tủ âm tường
tủ ăn
tủ đá
tủ đông
tủ đứng
tủ đựng sách
tủ đựng thức ăn
tủ ướp lạnh
tứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:10:48