请输入您要查询的越南语单词:
单词
mãn tính
释义
mãn tính
慢性; 缓性 <发作得缓慢的; 时间拖得长久的。>
bệnh mãn tính.
慢性病。
nhiễm độc mãn tính.
慢性中毒。
bệnh lị mãn tính.
慢性痢疾。
随便看
hình nón đáy tròn
hình nổi
hình nộm
hình pháp
chỗ tập diễn trò
chỗ tắm
chỗ tốt nhất
chỗ tồn tại
chỗ tựa lưng
chỗ uốn cong
chỗ uốn khúc
chỗ uốn lượn
chỗ vui chơi
chỗ vá
chỗ vòng gấp
chỗ vướng mắc
chỗ vỡ
chỗ xoay sở
chỗ xung yếu
chỗ xấu
chỗ xẻ tà áo
chỗ yếu
chỗ đau
chỗ đi tiểu
chỗ đó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:29:17