请输入您要查询的越南语单词:
单词
nườm nượp kéo đến
释义
nườm nượp kéo đến
纷至沓来 <纷纷到来; 连续不断地到来。>
khách hàng nườm nượp kéo đến, tiếp đón không xuể.
顾客纷至沓来, 应接不暇。
随便看
dự đoán bệnh tình
dự đoán sản lượng
dự đoán được
dự định
e
Ecuador
e dè
e e
Egypt
El Salvador
e làm mất mặt
E-lơ-be-mơ
e lệ
e lệ rụt rè
em
em bé
em dâu
em gái
em gái của chồng
em gái họ
em gái kết nghĩa
em gái nuôi
em họ
em kết nghĩa
em ruột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:36:12