请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt nhân
释义
hạt nhân
核 <指原子核、核能、核武器等。>
trang bị vũ khí hạt nhân
核装置。
mối đe doạ vũ khí hạt nhân
核讹诈。
核心 <中心; 主要部分(就事物之间的关系说)。>
hạt nhân học
核子学。
核子 <构成原子核的基本粒子, 即质子和中子的统称。>
质子 <构成原子核的基本粒子之一, 带正电, 所带电量和电子相等, 质量为电子的1, 836. 5倍。各种原子所含的质子数不同。>
随便看
mất cha mất mẹ
mất chí khí
mất chất
mất chức
mất cái này được cái khác
mất còn
mất công
mất công này được công kia
mất cơ hội
mất cướp
mất cả chì lẫn chài
mất cảm giác
mất cắp
mất cừu nơi đường rẽ
mất danh dự
mất danh giá
mất dê xây chuồng
mất dạng
mất dấu vết
mất giá
mất giọng
mất giống
mất gốc
mất hi vọng
mất hiệu lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:39:45