请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây Ma Hoàng
释义
cây Ma Hoàng
麻黄 <常绿小灌木, 茎细长, 丛生, 叶子对生, 鳞片状, 带红紫色, 雌雄异株, 种子圆形, 茎是提制麻黄素的原料。>
随便看
ăn tham
ăn theo
ăn theo thuở, ở theo thời
ăn thua
ăn thôi nôi
ăn thết
ăn thề
ăn thịt
ăn thịt người không tanh
ăn thức ăn thừa
ăn thừa
ăn thừa tự
ăn tiêu
ăn tiêu phung phí
ăn tiền
ăn tiệc
ăn tiệc cưới
ăn to nói lớn, khoác lác khoe khoang
ăn trên ngồi trước
ăn trên ngồi trốc
ăn trước trả sau
ăn trầu
ăn trắng mặc trơn
ăn trộm
ăn trộm giữa ban ngày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 19:44:07