请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mao lai
释义
cây mao lai
车梁木; 毛梾 <落叶乔木, 单叶对生, 椭圆形。聚伞花序, 萼片三角形。 果实球形, 黑色。种子棕褐色, 榨的油可供食用, 也供药用或工业上用。叶子可以制栲胶。>
随便看
thứ dân
thứ dễ cháy
thứ gì
thứ hai
thứ linh tinh
thứ mẫu
thứ nam
thứ nhất
thứ nào
thứ năm
thứ phẩm
thứ sáu
thứ thất
thứ trưởng
thứ tử
thứ tự
thứ tự chỗ
thứ tự chỗ ngồi
thứ tự của từ
thứ tự từ
thứ vụ
thứ đẳng
thừ
thừa
thừa biên chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:32:07