请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mao lai
释义
cây mao lai
车梁木; 毛梾 <落叶乔木, 单叶对生, 椭圆形。聚伞花序, 萼片三角形。 果实球形, 黑色。种子棕褐色, 榨的油可供食用, 也供药用或工业上用。叶子可以制栲胶。>
随便看
vần chân
vần chữ cái
vần công
vần dương
vầng
vầng cỏ
vầng hồng
vần gieo
vầng sáng
vầng thái dương
vầng trăng
vần lưng
vần ngược
vần thơ
vần vò
vần xoay
vần xuôi
vần điệu
vần điệu Trung Châu
vầu
vầy
vẩn
vẩn vơ
vẩn đục
vẩu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:15:41