请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt thảo mai
释义
hạt thảo mai
草莓 <这种植物的花托和种子。有的地区叫草果或杨梅。>
随便看
ái thần
ái tình
ái ân
ái ưu
á khôi
á khẩu
á kim
á kịch
ám
ám chúa
ám chỉ
ám dụ
ám hiệu
ám hại
ám khí
ám lệnh
ám muội
ám phổi
ám sát
ám thị
ám tinh vân
ám tiễn
ám trợ
ám tả
ám đạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:26:13