请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt vi lượng
释义
hạt vi lượng
夸克 <组成质子, 中子等基本粒子的更小的粒子。>
随便看
có đầu óc
có đồng ra đồng vào
có độc
có đủ
có đủ mọi thứ
có đủ tất cả
có đức có tài
có đức độ
có ơn lo đáp
có ảnh hưởng lớn
cô
cô ai tử
Cô-ban
cô bé lọ lem
cô bé mồ côi
cô bóng
cô bảo mẫu
cô-ca-in
cô chú
cô chị
cô chồng
cô con gái
cô cậu
cô cữu
cô dâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:52