请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt ý dĩ
释义
hạt ý dĩ
薏米; 薏仁米 <去壳后的薏苡的子实, 白色, 可供食用, 也可入药。也叫薏仁米、苡仁、苡米。>
随便看
chậy
chắc
chắc bằng
chắc bụng
chắc chân
chắc chắc
chắc chắn
chắc chắn thành công
chắc cứng
chắc dạ
chắc giá
chắc hẳn
chắc hẳn phải vậy
chắc khoẻ
chắc là
chắc lép
chắc mẩm
chắc mập
chắc như thép trui
chắc như đinh đóng cột
chắc ních
chắc nịch
chắc tay
chắc ăn
chắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:23:03