请输入您要查询的越南语单词:
单词
ô mai
释义
ô mai
草莓 <多年生草本植物, 匍匐茎, 叶子有长柄, 花白色。花托红色, 肉质, 多汁, 味道酸甜, 供食用。>
乌梅; 酸梅 <经过熏制的梅子, 外面黑褐色, 有解热、驱虫等作用。>
Tham khảo Việt - Hoa 641
随便看
nhân viên bình thường
nhân viên bảo hành
nhân viên bảo vệ
nhân viên bến cảng
nhân viên cao cấp
nhân viên chính phủ
nhân viên chạy hàng
nhân viên chỉ huy ở bến tàu
nhân viên công tố
nhân viên công vụ
nhân viên cơ quan
nhân viên cấp thấp
nhân viên cửa hàng
nhân viên giao dịch
nhân viên hàng hải
nhân viên kế toán
nhân viên nghiên cứu khoa học cao cấp
nhân viên ngành thương nghiệp quốc doanh
nhân viên nhà nước
nhân viên phản gián
nhân viên phục vụ
nhân viên phụ thuộc
nhân viên quan trọng
nhân viên quân nhu
nhân viên quản lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:28:08