请输入您要查询的越南语单词:
单词
ôm hận
释义
ôm hận
抱恨 <心中怀有恨事。>
含恨 <怀着怨恨或仇恨。>
ôm hận trọn đời
含恨终生
ôm hận đến chết
含恨离开了人世。 怀恨 <心里怨恨; 记恨。>
ôm hận trong lòng
怀恨在心。
衔恨 <心中怀着怨恨或悔恨。>
như
ẩm hận
;
nuốt hận
随便看
vi vút
vi ánh
vi áp kế
vi âm khí
viêm
viêm bàng quang
viêm bể thận
viêm cánh
viêm cột sống
viêm da mãn tính
viêm dạ dày
viêm gan
viêm gan siêu vi
viêm hạch sữa
viêm khối thụ tinh
viêm khớp
viêm khớp xương
viêm kết mạc
viêm kết mạc cấp tính
viêm lương
viêm lưỡi
viêm màng cứng
viêm màng kết
viêm màng nhĩ
viêm màng não
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:03:50