请输入您要查询的越南语单词:
单词
hải sản tươi
释义
hải sản tươi
海鲜 <供食用的新鲜的海鱼、海虾等。>
随便看
ngày được định
ngày đầu
ngày đầu năm
ngày đầu tháng
ngày đầu tiên
ngày đẹp trời
ngày ở cữ
ngách
ngái
ngái ngái
ngái ngủ
ngám
ngán
ngáng
ngáng chân
ngáng đường
ngánh
ngán miệng
ngán ngẩm
ngáo
ngáp
ngáp gió
ngáp ngủ
ngáp và vươn vai
ngát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:13:12