请输入您要查询的越南语单词:
单词
biến cố
释义
biến cố
变故 <意外发生的事情; 灾难。>
长短 <意外的变故(多指生命的危险)。>
浪花 <比喻生活中的特殊片段或现象。>
biến cố trong cuộc sống.
生活的浪花。
事变 <突然发生的重大政治、军事性事件。>
biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).
七七事变。
biến cố Tây An.
西安事变。
随便看
không cần biết đến
không cần thiết
không cẩn thận
không cẩu thả
không cật lực
không cố định
không danh
không dao động
không dung
không dung tha
không duyên cớ
không duyên không cớ
không dám
không dám chắc
không dám nhớ lại
không dám nói
không dám nói ra
không dám phiền
không dám đảm bảo
không dây dưa
không dè
không dính bụi trần
không dính dáng nhau
không dòm ngó tới
không dùng được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 20:54:35