请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất đống
释义
chất đống
重沓 < 重叠堆积。>
堆放 <成堆地放置。>
không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
不要在人行道上堆放建筑材料。
hàng hoá chất đống như núi.
货物堆积如山。
堆积 <(事物)成堆地聚集。>
垛叠 <堆积重叠。>
积压 <长期积存, 未作处理。>
聚积 <一点一滴地凑集。>
山积 <东西极多, 堆得像山一样。>
上尖儿 <东西堆得多而形成尖顶。>
随便看
lãnh sự quán
lãnh thuộc
lãnh thưởng
lãnh thổ
lãnh thổ một nước
lãnh thổ quốc gia
lãnh thổ tự trị
lãnh thổ uỷ trị
lãnh tiền
lãnh tụ
lãnh tụ Hồi giáo
lãnh vực
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh đạo cấp cao
lãnh địa
lão
lão bà
lão bảo thủ
lão gia
lão già
lão già cổ hủ này
lão giáo
lão hoá
lão luyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:53:56