请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất xơ
释义
chất xơ
粗粮 <一般指大米、白面以外的食粮、如玉米、高粱、豆类等(区别于'细粮')。>
纤维素 < 有机化合物, 分子式(C6 H1 0 O5 )n, 是植物细胞壁的主要组成部分, 棉花纤维中含量很高, 蔬菜、水果中也都含有。主要用来制造纸张、火药棉、人造纤维等。>
随便看
không còn sót lại chút gì
không còn tình nghĩa
không còn xuất hiện
không có
không có ai
không có chuẩn tắc
không có chí tiến thủ
không có căn cứ
không có cơ hội
không có cơ sở
không có giá trị
không có gió làm sao có sóng
không có gì
không có gì cả
không có gì ăn
không có gì để nói
không có gì để ăn
không có kẽ hở
không có lối thoát
không có lỗi
không có lợi
không có lửa làm sao có khói
không có lực lượng
không có mùi vị gì cả
không có mảy may
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:45:20