请输入您要查询的越南语单词:
单词
chau mày
释义
chau mày
蹙 <皱(眉头); 收缩。>
颦蹙 <皱着眉头, 形容忧愁。>
chau mày.
双眉颦蹙。
随便看
phản chứng
phản cung
phản cách mạng
phản công
phản công cướp lại
phản cộng hưởng
phản diện
phản gián
phảng phất
phản hồi
phản khoa học
phản kháng
phản kích
phản luận
phản lão hoàn đồng
phản lại
phản lực
phản nghịch
phản phất
phản quang
phản quốc
phản toạ
phản trắc
phản tác dụng
phản tặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:53:19