请输入您要查询的越南语单词:
单词
khinh khí
释义
khinh khí
氢气。
随便看
nhìn ngược nhìn xuôi
nhìn nhầm
nhìn nhận
nhìn phiến diện
nhìn qua
nhìn ra
nhìn ra xa
nhìn rõ
nhìn rõ mồn một
nhìn sai
nhìn sâu vào
nhìn sâu xa
nhìn theo trân trối
nhìn thoáng thấy
nhìn thèm thuồng
nhìn thất thần
nhìn thấu suốt
nhìn thấy
nhìn thấy mà phát hoảng
nhìn thấy mà đau lòng
nhìn thấy tận mắt
nhìn thẩn thờ
nhìn thẳng
nhìn thẳng vào
nhìn trân nghẹn lời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:17:38