请输入您要查询的越南语单词:
单词
con đường nguy hiểm
释义
con đường nguy hiểm
畏途 <比喻不敢做的事情。>
随便看
ụ ghe
ụ nổi
ụp
ụ súng
ụt
ụ tàu
ụt ịt
ụ đất
Ủng thành
ủ
ủa
ủ dột
ủi
ủi ủi
ủ lò
ủ men
ủ mốc
ủng
ủng cao su
ủng hộ
ủng hộ bộ đội
ủng hộ chính nghĩa
ủng hộ chính quyền, yêu mến nhân dân
ủng hộ lên ngôi
ủng hộ một phía
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:38:21