请输入您要查询的越南语单词:
单词
khinh khí cầu
释义
khinh khí cầu
飞艇 <飞行工具, 没有翼, 利用装着氢气或氦气的气囊所产生的浮力上升, 靠螺旋桨推动前进。飞行速度比飞机慢。>
气球 <在薄橡皮、涂有橡胶的布、塑料等制成的囊中灌入氢、氦、空气等气体所制成的球。气球充入比空气轻的气体时, 可以上升。种类很多。有的用作玩具, 有的用作运载工具, 如在气象和军事上可以携带仪 器, 进行高空探测和侦察等。>
随便看
được thưởng
được thả
được thế
được thể
được thời
được tin
được tin dùng thì ra làm quan, không tin dùng thì về ở ẩn
được tiếng lây
được tiện lợi
được trao quyền
được trận
được trời ưu ái
được tuyển
được tính là
được tắm
được tặng
được uỷ quyền
được uỷ thác
được việc
được voi đòi tiên
được và mất
được vụ mùa lớn
được vừa ý
được xem là
được xem như nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:58:05