请输入您要查询的越南语单词:
单词
cục cằn
释义
cục cằn
倔头倔脑 <形容说话、行动生硬的样子。>
莽撞 <鲁莽冒失。>
随便看
dưới suối vàng
dưới trướng
dưới vòm trời
dưới đây
dưới đất
dướn
dướng
dười dượi
dường
dường bao
dường như
dường như đã có mấy đời
dường nào
dường nấy
dường ấy
dưỡng
dưỡng bệnh
dưỡng chí
dưỡng dục
dưỡng già
dưỡng hổ di hoạn
dưỡng khí
dưỡng liệu
dưỡng lão
dưỡng lộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 9:43:32