请输入您要查询的越南语单词:
单词
khi ấy
释义
khi ấy
当时; 那时候 <指过去发生某件事情的时候。>
随便看
thủ đô thứ hai
thứ
thứa
thứ ba
thứ bảy
thứ bậc
thức biệt
thức cả đêm
thức dậy
thức dậy sau ngủ đông
thức giả
thức giấc
thức khuya dậy sớm
thức nhắc
thức nhắm
thức suốt đêm
thức sáng đêm
thức thâu đêm
thức tỉnh
thức uống
thức uống lạnh
thức ăn
thức ăn bị nhiễm độc
thức ăn cao cấp
thức ăn chay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:21