请输入您要查询的越南语单词:
单词
sông Hồng
释义
sông Hồng
红河 <发源于中国南部的亚洲东南部河流, 流程约1, 175公里(730英里), 大致向南穿过越南北部, 经肥沃的三角洲流入东京湾。>
随便看
làm đầy tớ
làm đẹp
làm đến nơi đến chốn
làm đỏm
làm đồ gốm
làm đồng mẫu số
làm đổ
làm động tác
làm ơn
làm ơn cho
làm ơn nên oán
làm ải
làm ấm
làm ầm lên
làm ẩu
làm ồn
làm ồn ào
làm ổn định
làn
làng
làng bóng tròn
làng chài
làng chơi
làng du lịch
làn gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:58:59