请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản mẫu
释义
bản mẫu
范本 <可做模范的样本(多指书画)。>
画谱 <画帖。>
模本 <供临摹用的底本。>
摹本 <临摹或翻刻的书画本。>
帖 <学习写字或绘画时临摹用的样本。>
样板 <板状的样品。>
随便看
vòng lót xăm
vòng lăn
vòng lẩn quẩn
vòng lồng
vòng mép
vòng nam cực
vòng ngoài
vòng ngoài ngọn lửa
vòng nguyệt quế
vòng ngọc
vòng nhạc
vòng nén
vòng năm
vòng pít-tông
vòng quanh
vòng quanh trái đất
vòng quay chu chuyển tiền tệ
vòng rào
vòng sáng
vòng sơ khảo
vòng tai
vòng tay
vòng thuốc kíp
vòng thành
vòng tiếp xúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:44:26