请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoang
释义
khoang
舱; 舱室 <船或飞机中分隔开来载人或装东西的部分。>
khoang hành khách
客舱。
腔 <(腔儿)动物身体内部空的部分。>
khoang ngực.
胸腔。
khoang bụng.
腹腔。
体腔 <人或脊椎动物的内脏器官存在的空间, 分为胸腔和腹腔两部分。>
毛色带黑白圈的(动物)。
隔舱 <飞机机身上任何一个分隔间。>
随便看
người tu hành
người tu tại gia
người tuyết
người tuần đêm điểm canh
người tài
người tài ba
người tài giỏi
người tài giỏi không được trọng dụng
người tài năng xuất chúng
người tài vẻ ngoài đần độn
người tài đức
người tàn nhẫn
người tàn phế
người tàn tật
người tâm phúc
người tình
người tích cực
người tích cực dẫn đầu
người tính toán cẩn thận
người tính tình kỳ quái
người tù
người tống đạt
người tốt
người tốt bụng
người tốt nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:11:41