| | | |
| | 框 <在文字、图片的周围加上线条。> |
| | khoanh tròn mấy chữ này lại. |
| 把这几文字框起来。 框框 <周围的圈。> |
| | anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh. |
| 他拿红铅笔在图片四周画了个框框。 圈 <画圈做记号。> |
| | khoanh tròn để chọn. |
| 圈选。 |
| | mấy số mục này lấy bút khoanh tròn lại. |
| 数目字用笔圈出来。 |
| | khoanh tròn những chữ sai. |
| 把这个错字圈了。 |
| | 圈点 <在书和文稿上加圆圈或点, 作为句读的记号, 或用来标出认为值得注意的语句。> |
| | 圈阅 <领导人审阅文件后, 在自己的名字处画圈, 表示已经看过。> |