请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoanh vòng
释义
khoanh vòng
圈阅 <领导人审阅文件后, 在自己的名字处画圈, 表示已经看过。>
圈占 <划定界线并占领(多指侵略者或反动统治者强行占领土地)。>
随便看
kỳ đà
kỳ đà cản mũi
kỳ đài
kỳ đảo
kỳ ảo
kỵ
kỵ binh dũng mãnh
kỵ huý
kỵ nhau
kỵ sĩ
kỵ xạ
kỷ
kỷ Băng hà
kỷ các-bon
kỷ cương
kỷ hà
kỷ hành
kỷ luật
kỷ luật nghiêm minh
kỷ luật nhà binh
kỷ luật quân đội
kỷ luật đảng
kỷ lục
kỷ nguyên
kỷ nguyên mới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 15:36:59