请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoan hồng
释义
khoan hồng
慈悲 <慈善和怜悯(原来是佛教用语)。>
宽大 <对犯错误或犯罪的人从宽处理。>
xử lý khoan hồng.
宽大处理。
chính sách khoan hồng.
宽大政策。 宽宏; 宽洪 <(度量)大。>
khoan hồng độ lượng.
宽宏大量。
宽贷; 宽假 < 宽容; 饶恕 。>
宽厚 <(待人)宽容厚道。>
宽赦 <宽大赦免; 宽恕。>
随便看
phụng sự
phụng sự việc công
phụng thờ
phụ nữ
phụ nữ có chồng
phụ nữ có mang
phụ nữ có thai
phụ nữ mang thai
phụ nữ nội trợ
phụ nữ tiết tháo
phụ nữ trẻ
phụ nữ và trẻ em
phụ quyền
phụ san
phụt
phụ thu
phụ thuộc
phụ thân
phụ thêm
phụ thẩm
phụt lên
phụt ra
phụ trách
phụ trách chung
phụ trách toàn diện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:44:36