请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoan hồng
释义
khoan hồng
慈悲 <慈善和怜悯(原来是佛教用语)。>
宽大 <对犯错误或犯罪的人从宽处理。>
xử lý khoan hồng.
宽大处理。
chính sách khoan hồng.
宽大政策。 宽宏; 宽洪 <(度量)大。>
khoan hồng độ lượng.
宽宏大量。
宽贷; 宽假 < 宽容; 饶恕 。>
宽厚 <(待人)宽容厚道。>
宽赦 <宽大赦免; 宽恕。>
随便看
vẹm
vẹn
vẹn cả đôi đường
vẹn toàn
vẹn toàn đôi bên
vẹn tròn
vẹn vẹn
vẹn vẽ
vẹo
vẹo hông
vẹo vọ
vẹt
vẹt trắng
vẻ
vẻ buồn rầu
vẻ bị bệnh
vẻ con nít
vẻ giận
vẻ giận dữ
vẻ giận hờn
vẻ kính phục
vẻ kính sợ
vẻ lo lắng
vẻ mặt
vẻ mặt gian giảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:53:34