请输入您要查询的越南语单词:
单词
dao bào
释义
dao bào
刀具 <切削工具的统称, 包括车刀、铣头、刨刀、钻头、铰刀等。也叫刃具。>
刀片 <(刀片儿)夹在刮脸刀架中刮胡须用的薄钢片。>
铇刀。
随便看
mê như điếu đổ
mên mến
mê rượu
mê say
mê sảng
mê-tan
mê-ta-nô-la
mê thích
mê thú giang hồ
mê tín
mê tít
mê tít mắt
mê-zon
mê ám
mê điện ảnh
mê đắm
mì
mì canh
mì chính
mì chưa chua
mì chưa lên men
mì chỉ
mì dẹp
mì gói
mì luộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:47:31