请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoan thứ
释义
khoan thứ
宽饶 ; 宽恕; 宽宥 <宽恕; 饶恕。>
chiếu theo luật mà trừng trị, quyết không khoan thứ.
依法惩治, 决不宽饶。
随便看
mặt vuông tai lớn
mặt võ nhị hoa
mặt vỡ
mặt xanh nanh vàng
mặt xấu
mặt đen
mặt đáy
mặt đường
mặt đất
mặt đất đóng băng
mặt đầu đốt ngón tay
mặt đỉnh
mặt đỏ bừng
mặt đỏ tía tai
mặt đối lập
mặt đối mặt
mặt đồng hồ
mặt đứng
mặt ủ mày chau
mặt ủ mày ê
mẹ
mẹ chết
mẹ chồng
mẹ con
mẹ cu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 12:48:40