请输入您要查询的越南语单词:
单词
câu trả lời
释义
câu trả lời
答案 <对问题所做的解答。>
tìm câu trả lời; tìm lời giải.
寻求答案。 回信; 回信儿 <答复的话。>
sự việc giải quyết thoả đáng, tôi sẽ cho anh câu trả lời.
事情办妥了, 我给你个回信儿。 回音 <答复的信; 回话。>
随便看
chén đồng
chéo
chéo chéo
chéo chó
chéo go
chéo góc
chéo nhau
chéo véo
chép
chép lại
chép miệng
chép môi
chép sách
chép sử
chép tay
chét
chét tay
chê
chê bai
chê bai bài xích
chê chán
chê cười
chê ghét
chê khen
chêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:17:22