请输入您要查询的越南语单词:
单词
câu trả lời
释义
câu trả lời
答案 <对问题所做的解答。>
tìm câu trả lời; tìm lời giải.
寻求答案。 回信; 回信儿 <答复的话。>
sự việc giải quyết thoả đáng, tôi sẽ cho anh câu trả lời.
事情办妥了, 我给你个回信儿。 回音 <答复的信; 回话。>
随便看
nợ Diêm vương
nợ dài hạn
nợ dây dưa
nợ góp
nợ khó đòi
nợ miệng
nợ như chúa chổm
nợ nước ngoài
nợ nần
nợ nần chồng chất
nợ trong nước
nợ đời
nụ
nục
nông sản
nông sản phẩm
nông sản vụ thu
nông sức
nông thôn
nông trang
nông trường
nông vụ
nôn khan
nôn mửa
nôn nghén
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:37:27