请输入您要查询的越南语单词:
单词
Câu Tiễn
释义
Câu Tiễn
勾践 <春秋时越王。后为吴王夫差所败, 困于会稽, 屈辱于吴。乃用文种、范蠡为相, 卧薪尝胆, 立志复仇。十年生聚, 十年教训, 卒兴兵灭掉了吴国, 继而北进, 大会诸侯于徐州(山东滕县南), 成为春秋后期 的霸主。>
随便看
chỉ tay
chỉ tay năm ngón
chỉ theo ý mình
chỉ thiên
chỉ thêu
chỉ thú
chỉ thẳng ra
chỉ thị
chỉ thị viết tay
chỉ thống
chỉ thực
chỉ tiêu
chỉ tiêu chính
chỉ tiếc
chỉ tiếc rèn sắt không thành thép
chỉ toàn
hàng không
hàng không bán
hàng không dân dụng
hàng không mẫu hạm
hàng không vũ trụ
hàng không đủ cung ứng
hàng kim khí nhỏ
hàng kém chất lượng
hàng kém phẩm chất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:05:36