请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoa thi
释义
khoa thi
科; 科试 <科举考试, 也指科举考试的科目。>
随便看
khiêu động
khi đó
khi ấy
Khiếm
khiếm diện
khiếm khuyết
khiếm nhã
khiếm thực
khiến
khiến cho
khiến mọi người chú ý
khiến người tỉnh ngộ
khiến ăn ngon miệng
khiếp
khiếp nhược
khiếp phục
khiếp sợ
khiếp vía
khiếp đảm
khiết
khiết bạch
Khiết Đan
khiếu
khiếu chất
khiếu cáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:52