请输入您要查询的越南语单词:
单词
Na-tri
释义
Na-tri
钠 <金属元素, 符号Na(natrium)。银白色, 质柔软, 有延展性, 在空气中容易氧化。钠和它的盐类如食盐、碱、硭硝等在工业上用途很大。钠也是人体肌肉和神经组织中的主要成分之一。>
随便看
sức mạnh thần kì
sức mạnh thần kỳ
sức mạnh vô địch
sức mạnh vĩ đại của con người
sức nghĩ
sức người
sức ngựa
sức nhìn
sức nhẫn nhục
sức nhớ
sức nóng
sức nước
sức nắm
sức nổi
sức quyến rũ
sức quyết đoán
sức sản xuất
sức sống
sức tiềm tàng
sức trâu bò
sức tài ngang nhau
sức tàn lực kiệt
sức xoắn
sức yếu phải lo trước
sứ cách điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:37:54