请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơm tập thể
释义
cơm tập thể
大锅饭 <供多数人吃的普通伙食。>
ăn cơm tập thể
吃大锅饭。
随便看
ăn liên hoan
ăn làm
ăn lãi
ăn lên
ăn lót dạ
ăn lót lòng
ăn lông uống máu
ăn lông ở lỗ
ăn lúa non
ăn lường
ăn lạt
ăn lấn
ăn lấy chắc, mặc lấy bền
ăn lẩu
ăn lận
ăn lắm thì hết miếng ngon, nói lắm thì hết lời khôn hoá rồ
ăn lễ
ăn lộc
ăn lời
ăn lừa
ăn mau đánh chóng
ăn miếng chả, trả miếng nem
ăn miếng giả miếng
ăn miếng trả miếng
ăn mày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:59:27