请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơm đen
释义
cơm đen
鸦片 (nha phiến) <用罂栗果实中的乳状汁液制成的一种毒品。>
随便看
tình cờ gặp
tình cờ gặp nhau
tình cờ gặp phải thù xưa
tình cờ trùng hợp
tình cờ tìm thấy
tình duyên
tình giao
tình giao hảo
tình huống
tình huống bi thảm
tình hình biển
tình hình buôn bán
tình hình bên dưới
tình hình bên trong
tình hình bệnh dịch
tình hình chiến sự
tình hình chiến tranh
tình hình chính trị
tình hình cụ thể
tình hình giao thông
tình hình gió
tình hình gấp rút
tình hình gần đây
tình hình hoả hoạn
tình hình hạn hán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:11:15