请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả bóng bầu dục
释义
quả bóng bầu dục
橄榄球 <橄榄球运动使用的球, 用皮革制成, 形状似橄榄, 大小和篮球差不多。>
随便看
lời lẽ sai trái
lời lẽ sâu xa
lời lẽ sắc bén
lời lẽ tầm thường
lời lẽ uyên bác
lời lẽ văn hoa
lời lẽ đanh thép
lời lỗ
lời lừa bịp
lời lừa gạt
lời lừa phỉnh
lời ma quỷ
lời mào
lời mào đầu
lời mê sảng
lời mặn lời nhạt
lời mở đầu
lời mừng
lời nghiêm nghĩa chính
lời ngon ngọt
lời ngon tiếng ngọt
lời nguyền
lời nguyện cầu
lời ngông cuồng
lời ngầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 16:49:37