请输入您要查询的越南语单词:
单词
nuôi thúc
释义
nuôi thúc
肥育 <在宰杀之前的一段时期使猪、鸡等家畜、家禽很快地长肥。通常是喂给大量的精饲料。也叫育肥、催肥。>
随便看
độc nhãn long
độc nhất
độc nhất vô nhị
độ cong
độc quyền
độc quyền một vùng
độc thoại
độc thân
độc thảo
độc thủ
độc tiễn
độc truyền
độc trùng
độc trời
độc tài
độc tài chuyên chế
độc tính
độc tôn
độc tú
độc tấu
độc tấu nhanh
độc tỉnh
độc tố
độc tố ngoại
độc tửu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 2:12:57