请输入您要查询的越南语单词:
单词
nuôi trồng
释义
nuôi trồng
培植 <栽种并细心管理(植物)。>
rất nhiều cây thảo mộc hoang dại đã bắt đầu được con người nuôi trồng.
许多野生草药已开始用人工培植。 养殖 <培育和繁殖(水产动植物)。>
随便看
kỹ thuật không ảnh
kỹ thuật miệng
kỹ thuật non kém
kỹ thuật viên
kỹ thuật viên trung cấp
kỹ thuật xạ lưu
kỹ thuật điêu khắc
kỹ tính
kỹ xảo
kỹ xảo hội hoạ
kỹ xảo viết văn
kỹ xảo điện ảnh
L
la
lac-to-za
la cà
Lagos
La-gốt
La Ha-ba-na
la hét
la hét ầm ĩ
la hò
lai
Lai Châu
lai căng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:24:32