释义 |
nuốt | | | | | | 哙 <咽下去。> | | | 吞; 吞食; 吞咽 <不嚼或不细嚼, 整个儿地或成块地咽下去。> | | | nuốt như sói, ngốn như hổ; ăn như hùm như sói. | | 狼吞虎咽。 | | | nuốt viên thuốc. | | 把丸药吞下去。 | | | cá lớn nuốt cá bé | | 大鱼吞食小鱼。 | | | cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn. | | 咽喉发炎, 吞咽困难。 | | | muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào; có nhiều điều muốn nói ra, nhưng không nói. | | 千言万语涌到喉头, 却又吞咽了下去。 | | | 咽 <使嘴里的食物或别的东西通过咽头到食道里去。> | | | 饮 <心里存着; 含着。> | | | 盖过; 压倒 <力量胜过或重要性超过。> |
|