请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nuốt
释义 nuốt
 哙 <咽下去。>
 吞; 吞食; 吞咽 <不嚼或不细嚼, 整个儿地或成块地咽下去。>
 nuốt như sói, ngốn như hổ; ăn như hùm như sói.
 狼吞虎咽。
 nuốt viên thuốc.
 把丸药吞下去。
 cá lớn nuốt cá bé
 大鱼吞食小鱼。
 cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.
 咽喉发炎, 吞咽困难。
 muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào; có nhiều điều muốn nói ra, nhưng không nói.
 千言万语涌到喉头, 却又吞咽了下去。
 咽 <使嘴里的食物或别的东西通过咽头到食道里去。>
 饮 <心里存着; 含着。>
 盖过; 压倒 <力量胜过或重要性超过。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:56:06