请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật bảo đảm
释义
vật bảo đảm
保障 <起保障作用的事物。宾语常是名词和名词性词组"生命、成果、财产、民主、权利"等. >
保证 <作为担保的事物。>
押头 <做抵押用的东西。>
随便看
dò sông dò bể dễ dò, nào ai lấy thước mà đo lòng người
dò số
dò số chỗ ngồi
dò tìm bí mật
dò vết
dò xét
dò ý
dò đường
dò được
dó
dóc
dóng
dót
dô
dô hò
dôi
dôi cơm
dôi ra
dôn
dôn dốt
dông
dông tố
dô ta
dô ta nào
dõi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/6 18:35:15